Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tay trái
[tay trái]
|
left hand
Raise your left hand! Why is it so dirty?
To do something left-handed/with one's left hand